Cây Bướm Bạc (Mussaenda philippica), còn gọi là Bươm Bướm Bạc, không chỉ là cây cảnh đẹp mà còn là một vị thuốc dân gian được sử dụng trong y học cổ truyền. Cây thuộc họ Cà phê (Rubiaceae), phân bố nhiều ở vùng nhiệt đới châu Á, trong đó có Việt Nam.
Đặc Điểm Cây Bướm Bạc
- Thân: Gỗ nhỏ, cao 1–3m, phân nhiều cành.
- Lá: Mọc đối, hình bầu dục nhọn, màu xanh đậm.
- Lá bắc: Màu trắng bạc, mỏng, dễ nhầm với hoa (đặc điểm nổi bật).
- Hoa: Nhỏ, màu vàng hoặc cam, mọc thành cụm.
- Quả: Mọng, chứa nhiều hạt nhỏ.
Thành Phần Hoá Học Cây Bướm Bạc
Theo các nghiên cứu sơ bộ, cây Bướm Bạc chứa:
- Alkaloid (hoạt chất có tác dụng giảm đau, kháng viêm).
- Flavonoid (chống oxy hóa, bảo vệ tế bào).
- Tanin (kháng khuẩn, cầm máu).
- Saponin (hỗ trợ tiêu hóa, long đờm).
Công Dụng Cây Bướm Bạc
Theo y học cổ truyền
- Tính vị: Vị hơi đắng, tính mát.
- Tác dụng:
- Thanh nhiệt, giải độc (dùng trong các trường hợp nóng trong, mụn nhọt).
- Tiêu viêm, giảm đau (điều trị viêm khớp, đau nhức xương).
- Cầm máu (dùng lá giã đắp vết thương nhẹ).
- Hỗ trợ tiêu hóa (trị đầy bụng, khó tiêu).
Bài Thuốc Cây Bạc Thau
a. Trị mụn nhọt, viêm da
- Nguyên liệu: Lá Bướm Bạc tươi (20g), lá Sài đất (10g).
- Cách dùng: Giã nát, đắp lên vùng da bị viêm trong 15–20 phút.
b. Giảm đau nhức xương khớp
- Nguyên liệu: Thân và lá Bướm Bạc phơi khô (30g), nước 1 lít.
- Cách dùng: Sắc uống 2 lần/ngày, dùng liên tục 5–7 ngày.
c. Hỗ trợ tiêu hóa
- Nguyên liệu: Lá Bướm Bạc khô (10g), lá Khôi (5g).
- Cách dùng: Hãm nước sôi uống như trà.
Lưu ý khi sử dụng
- Không dùng cho phụ nữ mang thai (chưa có nghiên cứu đầy đủ).
- Tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi dùng kết hợp với thuốc Tây.
- Liều lượng: Không dùng quá 50g/ngày (dạng khô).
Nghiên cứu hiện đại về cây Bướm Bạc
Một số nghiên cứu sơ bộ cho thấy:
- Kháng khuẩn: Chiết xuất lá có tác dụng ức chế vi khuẩn E. coli, Staphylococcus.
- Chống viêm: Giảm sưng tấy trong thử nghiệm trên chuột.
- Chống oxy hóa: Flavonoid trong lá giúp bảo vệ tế bào gan.